VIETNAMESE
chắc là
có lẽ, khả năng cao
ENGLISH
probably
/ˈprɒbəbli/
likely, most probably
Chắc là biểu đạt sự suy đoán nhẹ nhàng hoặc khả năng xảy ra cao.
Ví dụ
1.
Chắc là hôm nay trời sẽ mưa.
It’s probably going to rain later today.
2.
Cô ấy chắc là đang ở nhà vì đã muộn rồi.
She’s probably at home now since it’s so late.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của probably (chắc là) nhé!
Likely – Có khả năng
Phân biệt:
Likely là từ phổ biến nhất đồng nghĩa với probably, dùng để nói về khả năng xảy ra của một điều gì đó.
Ví dụ:
She’s likely to be late.
(Cô ấy chắc là sẽ đến trễ.)
Maybe – Có thể
Phân biệt:
Maybe là cách nói nhẹ nhàng và đời thường hơn probably, dùng trong câu suy đoán.
Ví dụ:
Maybe he forgot the meeting.
(Chắc là anh ấy quên buổi họp rồi.)
Presumably – Có lẽ là
Phân biệt:
Presumably là từ trang trọng hơn probably, thường dùng trong văn viết, suy luận hợp lý.
Ví dụ:
Presumably, they will arrive on time.
(Có lẽ họ sẽ đến đúng giờ.)
Possibly – Có thể là
Phân biệt:
Possibly là từ đồng nghĩa nhẹ hơn probably, thể hiện sự không chắc chắn nhưng vẫn có khả năng xảy ra.
Ví dụ:
He’ll possibly join us later.
(Anh ấy chắc là sẽ tham gia với chúng ta sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết