VIETNAMESE

chắc hẳn

hẳn là, chắc chắn

word

ENGLISH

must be

  
PHRASE

/mʌst bi/

probably, most definitely

Chắc hẳn là biểu đạt sự suy đoán hoặc tin tưởng mạnh mẽ vào một điều.

Ví dụ

1.

Cô ấy chắc hẳn rất mệt sau chuyến đi dài như vậy.

She must be exhausted after such a long trip.

2.

Anh ấy chắc hẳn là ứng viên tốt nhất cho vị trí này.

He must be the best candidate for the position.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của must be (chắc hẳn) nhé! check Surely is – Hẳn là Phân biệt: Surely is là cụm mang sắc thái khẳng định nhẹ nhàng, gần nghĩa với must be trong văn nói. Ví dụ: He surely is tired after that match. (Anh ấy hẳn là mệt sau trận đấu đó.) check Has to be – Nhất định là Phân biệt: Has to be là cách nói tương đương với must be và thường dùng để nhấn mạnh suy đoán logic. Ví dụ: That has to be the answer. (Chắc chắn đó là đáp án rồi.) check Definitely is – Chắc chắn là Phân biệt: Definitely is là cụm dùng khi bạn hoàn toàn tin vào suy đoán, đồng nghĩa mạnh mẽ với must be. Ví dụ: This definitely is the right path. (Đây chắc chắn là con đường đúng.) check Clearly is – Rõ ràng là Phân biệt: Clearly is mang sắc thái nhấn mạnh bằng lập luận, đồng nghĩa với must be trong bối cảnh quan sát. Ví dụ: That clearly is the reason why. (Rõ ràng đó là lý do tại sao.)