VIETNAMESE
chắc chưa
bạn chắc không, có chắc không
ENGLISH
are you sure
/ɑr ju ʃʊr/
is it true, are you certain
Chắc chưa là câu hỏi để xác nhận tính đúng đắn của điều gì đó.
Ví dụ
1.
Bạn chắc chưa rằng bạn đã khóa cửa trước khi đi?
Are you sure you locked the door before leaving?
2.
“Bạn chắc chưa đây là địa chỉ đúng?” – “Có, tôi chắc chắn.”
“Are you sure this is the right address?” – “Yes, I’m sure.”
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của are you sure (chắc chưa) nhé!
Are you certain – Bạn có chắc không?
Phân biệt:
Are you certain là phiên bản trang trọng và chuẩn mực hơn của are you sure.
Ví dụ:
Are you certain this is the right address?
(Bạn có chắc đây là địa chỉ đúng không?)
Really? – Thật à?
Phân biệt:
Really? là cách hỏi đơn giản, đời thường thay cho are you sure, thường đi kèm biểu cảm bất ngờ.
Ví dụ:
Really? You’re quitting your job?
(Thật à? Bạn nghỉ việc luôn hả?)
Do you mean it? – Bạn nói thật chứ?
Phân biệt:
Do you mean it? là cụm hỏi xác nhận sự nghiêm túc, đồng nghĩa cảm xúc với are you sure.
Ví dụ:
Do you mean it? You're moving abroad?
(Bạn nói thật đấy à? Bạn sắp ra nước ngoài à?)
Are you positive? – Bạn có hoàn toàn chắc không?
Phân biệt:
Are you positive? là phiên bản mạnh hơn của are you sure, mang sắc thái nhấn mạnh.
Ví dụ:
Are you positive it will work?
(Bạn chắc chắn là nó sẽ hoạt động chứ?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết