VIETNAMESE
chà ron
trét ron
ENGLISH
grouting
/ˈɡraʊtɪŋ/
joint filling
“Chà ron” là công đoạn dùng keo hoặc vữa để lấp kín các khe hở giữa các viên gạch ốp/lát.
Ví dụ
1.
Chà ron hoàn tất công việc lát gạch.
Grouting completes the tiling job.
2.
Dùng keo epoxy để chà ron bền hơn.
Use epoxy for durable grouting.
Ghi chú
Từ Grouting là một từ vựng thuộc lĩnh vực hoàn thiện xây dựng và ốp lát gạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tile joint filling – Trám mạch gạch
Ví dụ:
Grouting is the process of tile joint filling to seal gaps and improve finish.
(Chà ron là công đoạn trám các khe hở giữa các viên gạch nhằm bịt kín và tăng tính thẩm mỹ.)
Gap sealing – Bịt khe
Ví dụ:
Grouting ensures gap sealing between tiles to prevent water infiltration.
(Chà ron giúp bịt kín khe gạch để ngăn nước thấm.)
Surface finishing step – Bước hoàn thiện bề mặt
Ví dụ:
Proper grouting is a crucial surface finishing step in flooring and tiling.
(Chà ron đúng kỹ thuật là bước hoàn thiện bề mặt quan trọng trong lát nền và ốp tường.)
Ceramic filler application – Thi công keo ron
Ví dụ:
Grouting involves ceramic filler application to bond joints smoothly.
(Chà ron là quá trình thi công keo hoặc vữa để liên kết khe gạch mượt mà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết