VIETNAMESE

chả chớt

bông đùa

word

ENGLISH

flippant

  
ADJ

/ˈflɪpənt/

casual

Chả chớt là lời nói hoặc hành động không nghiêm túc.

Ví dụ

1.

Lời nói chả chớt của anh ấy làm nhóm khó chịu.

His flippant remarks upset the team.

2.

Tránh chả chớt trong những tình huống nghiêm trọng.

Avoid being flippant in serious situations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flippant nhé! check Dismissive – Hờ hững Phân biệt: Dismissive mô tả thái độ không xem trọng người khác — gần với flippant trong sắc thái thiếu tôn trọng. Ví dụ: His dismissive attitude angered the team. (Thái độ hờ hững của anh ta khiến cả nhóm tức giận.) check Irreverent – Thiếu tôn kính Phân biệt: Irreverent nhấn mạnh việc không thể hiện sự tôn trọng trong hoàn cảnh trang nghiêm — gần với flippant nhưng mang sắc thái nghiêm trọng hơn. Ví dụ: His speech was full of irreverent jokes. (Bài phát biểu của anh ta đầy những trò đùa thiếu tôn kính.) check Joking – Giễu cợt Phân biệt: Joking trong một số ngữ cảnh có thể mang sắc thái không nghiêm túc hoặc thiếu tôn trọng, giống với flippant trong cách hành xử. Ví dụ: She gave a joking reply in a serious moment. (Cô ấy trả lời giễu cợt trong lúc nghiêm túc.)