VIETNAMESE

cầu tài

cầu may

word

ENGLISH

seek fortune

  
VERB

/siːk ˈfɔːrtʃən/

aspire wealth

Cầu tài là tìm kiếm sự may mắn hoặc tiền bạc.

Ví dụ

1.

Anh ấy cầu tài cho công việc kinh doanh mới.

He prayed to seek fortune in his new business.

2.

Cầu tài đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì.

Seeking fortune requires effort and persistence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fortune khi nói hoặc viết nhé! check Make a fortune – kiếm được bộn tiền Ví dụ: She made a fortune by launching her own skincare brand. (Cô ấy kiếm được bộn tiền nhờ ra mắt thương hiệu mỹ phẩm riêng) check Spend a fortune – tiêu cả gia tài Ví dụ: They spent a fortune renovating the house. (Họ đã tiêu cả gia tài để cải tạo lại ngôi nhà) check Good fortune – vận may Ví dụ: We wished him good fortune in his new career. (Chúng tôi chúc anh ấy gặp nhiều may mắn trong sự nghiệp mới) check Fortune teller – người xem bói Ví dụ: She visited a fortune teller before her wedding day. (Cô ấy đến gặp thầy bói trước ngày cưới)