VIETNAMESE

tai cẩu

móc cẩu, vòng nâng

word

ENGLISH

lifting eye

  
NOUN

/ˈlɪftɪŋ aɪ/

hoist ring, crane hook

“Tai cẩu” là bộ phận dùng để nâng hoặc giữ vật liệu trên cần cẩu hoặc thiết bị nâng hạ.

Ví dụ

1.

Tai cẩu được gắn chặt vào tải trọng để nâng an toàn.

The lifting eye is securely attached to the load for safe lifting.

2.

Tai cẩu này được làm từ thép chịu lực cao dành cho tải trọng lớn.

This lifting eye is made of high-strength steel for heavy loads.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ eye nhé! check Catch someone’s eye - Thu hút sự chú ý của ai đó Ví dụ: The bright display caught her eye as she walked past the shop. (Màn hình sáng thu hút sự chú ý của cô ấy khi cô đi ngang qua cửa hàng.) check Turn a blind eye - Phớt lờ điều gì đó không đúng Ví dụ: The manager turned a blind eye to the minor mistake. (Quản lý đã phớt lờ lỗi nhỏ.) check Keep an eye on - Theo dõi sát sao hoặc chăm sóc Ví dụ: Can you keep an eye on the kids while I’m out? (Bạn có thể trông chừng bọn trẻ trong khi tôi đi không?)