VIETNAMESE
câu đố
câu hỏi
ENGLISH
riddle
/ˈrɪdəl/
puzzle
Câu đố là một bài toán hoặc vấn đề để thử thách trí tuệ.
Ví dụ
1.
Anh ấy kể một câu đố thú vị cho cả lớp.
He shared an interesting riddle with the class.
2.
Câu đố thử thách trí tuệ và khuyến khích suy nghĩ sáng tạo.
Riddles challenge the mind and encourage creative thinking.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ riddle khi nói hoặc viết nhé!
Tell a riddle – kể một câu đố
Ví dụ:
The teacher told a riddle to make the lesson more fun.
(Cô giáo kể một câu đố để làm bài học thú vị hơn)
Solve a riddle – giải câu đố
Ví dụ:
He stayed up all night trying to solve the riddle.
(Anh ấy thức cả đêm cố gắng giải câu đố)
Classic riddle – câu đố kinh điển
Ví dụ:
“What has keys but can’t open doors?” is a classic riddle.
(“Cái gì có phím nhưng không mở được cửa?” là một câu đố kinh điển)
Be puzzled by a riddle – bị câu đố làm bối rối
Ví dụ:
The class was puzzled by the riddle the teacher gave them.
(Cả lớp bị câu đố của cô giáo làm bối rối)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết