VIETNAMESE

cầu cạnh

xin giúp

word

ENGLISH

seek help

  
VERB

/siːk hɛlp/

plead

Cầu cạnh là yêu cầu hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ.

Ví dụ

1.

Anh ấy cầu cạnh bạn bè trong lúc khó khăn.

He sought help from his friends during hard times.

2.

Cầu cạnh không ngần ngại khi cần.

Seek help without hesitation when needed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seek help nhé! check Ask for assistance – Yêu cầu trợ giúp Phân biệt: Ask for assistance là cách nói rõ ràng và trực tiếp nhất cho seek help. Ví dụ: Don’t hesitate to ask for assistance when needed. (Đừng ngần ngại yêu cầu trợ giúp khi cần.) check Reach out – Cầu cứu Phân biệt: Reach out là cách nói thân mật hơn, nhấn mạnh hành động chủ động tìm sự giúp đỡ — tương đương với seek help. Ví dụ: You can reach out to a counselor anytime. (Bạn có thể liên hệ với cố vấn bất cứ lúc nào.) check Turn to someone – Nhờ cậy ai đó Phân biệt: Turn to someone diễn đạt việc tìm đến ai đó khi gặp khó khăn — gần nghĩa với seek help. Ví dụ: She turned to her mentor for advice. (Cô ấy nhờ cố vấn của mình tư vấn.)