VIETNAMESE

cát tường

tốt lành, may mắn

word

ENGLISH

auspicious

  
ADJ

/ɔːˈspɪʃəs/

fortunate, propitious

Cát tường là lời chúc may mắn, tốt lành.

Ví dụ

1.

Buổi lễ được tổ chức vào một ngày cát tường.

The ceremony was held on an auspicious day.

2.

Chọn thời gian cát tường rất quan trọng cho các sự kiện truyền thống.

Choosing an auspicious time is important for traditional events.

Ghi chú

ùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của auspicious (cát tường) nhé! check Fortunate – May mắn Phân biệt: Fortunate là từ phổ biến và dễ hiểu, mang sắc thái tích cực giống auspicious, thường dùng để mô tả dấu hiệu tốt lành. Ví dụ: It was a fortunate beginning to the year. (Đó là một khởi đầu may mắn cho năm mới.) check Lucky – Có điềm lành Phân biệt: Lucky là cách nói thông dụng và thân thiện thay cho auspicious, đặc biệt trong văn nói. Ví dụ: This is a lucky day to start a business. (Hôm nay là ngày tốt để bắt đầu kinh doanh.) check Propitious – Thuận lợi, điềm lành Phân biệt: Propitious là từ trang trọng và học thuật hơn, đồng nghĩa với auspicious trong ngữ cảnh chính thức. Ví dụ: The weather was propitious for our ceremony. (Thời tiết thuận lợi cho buổi lễ của chúng tôi.) check Hopeful – Hứa hẹn Phân biệt: Hopeful tuy không đồng nghĩa hoàn toàn nhưng có thể thay thế auspicious trong một số ngữ cảnh mang tính khởi đầu tốt đẹp. Ví dụ: It’s a hopeful sign for our future plans. (Đó là một dấu hiệu đầy hy vọng cho các kế hoạch sắp tới.)