VIETNAMESE

cát cứ

Lãnh thổ tự trị

word

ENGLISH

Enclave

  
NOUN

/ˈɛnkleɪv/

Autonomous zone

"Cát cứ" là hành động chiếm giữ và tự trị trong một khu vực.

Ví dụ

1.

Khu vực trở thành một cát cứ chính trị.

The region became a political enclave.

2.

Ông ta cai trị cát cứ của mình độc lập.

He ruled his enclave independently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enclave nhé! check TerritoryLãnh thổ Phân biệt: Territory thường ám chỉ một khu vực lớn hơn, bao gồm cả phần đất không tách biệt. Ví dụ: The country expanded its territory through negotiations. (Quốc gia này đã mở rộng lãnh thổ thông qua đàm phán.) check DistrictQuận/huyện Phân biệt: District chỉ khu vực hành chính trong một quốc gia, không có ý nghĩa tự trị. Ví dụ: The city divided into several districts. (Thành phố được chia thành nhiều quận.) check SettlementKhu định cư Phân biệt: Settlement nhấn mạnh sự sinh sống và ổn định của một nhóm người. Ví dụ: The settlement was established near the river. (Khu định cư được thiết lập gần con sông.)