VIETNAMESE

cấp hiệu

Biểu tượng cấp bậc

word

ENGLISH

Insignia

  
NOUN

/ɪnˈsɪɡniə/

Emblem, badge

"Cấp hiệu" là biểu tượng hoặc huy hiệu thể hiện cấp bậc.

Ví dụ

1.

Viên sĩ quan đeo cấp hiệu trên đồng phục.

The officer wore an insignia on his uniform.

2.

Cấp hiệu được hiển thị trên áo khoác quân đội.

Insignias were displayed on the military jackets.

Ghi chú

Insignia là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rank - Cấp bậc Ví dụ: He was promoted to the rank of captain. (Anh ấy được thăng cấp lên cấp bậc đại úy.) check Badge - Phù hiệu Ví dụ: The officer wore a badge indicating his division. (Sĩ quan đeo phù hiệu biểu thị đơn vị của mình.) check Insignia - Biểu trưng cấp hiệu Ví dụ: The soldier's insignia showed his years of service. (Biểu trưng cấp hiệu của người lính thể hiện số năm phục vụ của anh ta.)