VIETNAMESE
cấp cho
Cấp phát
ENGLISH
Provide
/prəˈvaɪd/
Supply, allocate
"Cấp cho" là hành động cung cấp hoặc ban hành tài nguyên hoặc tài liệu.
Ví dụ
1.
Cơ quan sẽ cấp cho các tài liệu cần thiết.
The agency will provide the necessary documents.
2.
Họ cấp cho viện trợ cho nạn nhân thảm họa.
They provided aid to the disaster victims.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Provide khi nói hoặc viết nhé!
Provide with - Cung cấp cho ai đó thứ gì
Ví dụ:
The teacher provided the students with useful materials.
(Giáo viên cung cấp cho học sinh tài liệu hữu ích.)
Provide that - Đưa ra điều kiện rằng
Ví dụ:
The agreement provides that both parties must adhere to the rules.
(Thỏa thuận nêu rõ rằng cả hai bên phải tuân thủ các quy tắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết