VIETNAMESE
càng hay
càng tốt, càng tuyệt
ENGLISH
even better
/ˈiːvən ˈbɛtər/
all the more, additionally good
Càng hay là biểu hiện sự tốt đẹp hoặc thuận lợi khi có thêm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Nếu chúng ta hoàn thành sớm, thì càng hay cho tất cả mọi người.
If we finish early, that’s even better for everyone.
2.
Có thêm ngân sách càng hay cho dự án.
Extra funding would be even better for the project.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của even better nhé!
Much better - Tốt hơn nhiều
Phân biệt:
Much better là cách so sánh thông dụng – tương đương với even better trong hầu hết các tình huống đời thường.
Ví dụ:
This version is much better than the last one.
(Phiên bản này tốt hơn nhiều so với bản trước.)
Way better - Hẳn là tốt hơn
Phân biệt:
Way better là cách diễn đạt mạnh và thân mật hơn even better – phổ biến trong văn nói.
Ví dụ:
It’s way better than I expected.
(Nó tốt hơn rất nhiều so với tôi tưởng.)
Far superior - Vượt trội hơn hẳn
Phân biệt:
Far superior là cách nói trang trọng hơn – đồng nghĩa với even better trong ngữ cảnh học thuật hoặc so sánh chất lượng.
Ví dụ:
The new design is far superior to the previous one.
(Thiết kế mới vượt trội hơn hẳn so với bản trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết