VIETNAMESE

Cận vệ

Vệ sĩ, Lính bảo vệ

word

ENGLISH

Bodyguard

  
NOUN

/ˈbɒdɪˌɡɑːd/

Security Guard

“Cận vệ” là người bảo vệ thân cận cho lãnh đạo hoặc người quan trọng.

Ví dụ

1.

Cận vệ bảo vệ người quan trọng khỏi các mối đe dọa.

Bodyguards protect VIPs from potential threats.

2.

Cận vệ hộ tống quan chức đến cuộc họp.

The bodyguard escorted the official to the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bodyguard nhé! check Security Guard – Nhân viên bảo vệ Phân biệt: Security Guard thường thực hiện nhiệm vụ bảo vệ chung, không chỉ tập trung vào một người cụ thể. Ví dụ: The security guard monitored the entrances to the building. (Nhân viên bảo vệ giám sát lối vào tòa nhà.) check Personal Protector – Người bảo vệ cá nhân Phân biệt: Personal Protector chỉ người được chỉ định bảo vệ một cá nhân quan trọng. Ví dụ: The personal protector ensured the safety of the VIP at all times. (Người bảo vệ cá nhân đảm bảo an toàn cho người quan trọng mọi lúc.) check Close Protection Officer – Nhân viên bảo vệ cận vệ Phân biệt: Close Protection Officer mang tính chuyên nghiệp cao hơn, thường đi kèm các yếu nhân. Ví dụ: The close protection officer accompanied the diplomat on his travels. (Nhân viên bảo vệ cận vệ đã đi cùng nhà ngoại giao trong các chuyến đi của ông.)