VIETNAMESE

cần đèn chiếu sáng

trụ đèn, cột đèn

word

ENGLISH

Light pole

  
NOUN

/laɪt pəʊl/

streetlight pole

"Cần đèn chiếu sáng" là thiết bị dùng để chiếu sáng trong đêm hoặc nơi thiếu ánh sáng.

Ví dụ

1.

Thành phố lắp đặt cột đèn mới trên đường chính.

The city installed new light poles on the main street.

2.

Cột đèn bị hỏng đã được sửa ngay lập tức.

The broken light pole was fixed immediately.

Ghi chú

Pole là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kĩ hơn các nghĩa của từ Pole nhé! Nghĩa 1: Cột hoặc cần dùng để gắn đèn chiếu sáng hoặc thiết bị khác Ví dụ: The lighting pole on the street was damaged during the storm. (Cần đèn chiếu sáng trên đường bị hư hỏng trong cơn bão.) Nghĩa 2: Cột hoặc gậy dùng trong thể thao, như nhảy sào hoặc bơi thuyền Ví dụ: He used a pole to vault over the high bar. (Anh ấy sử dụng một cây sào để nhảy qua xà cao.) Nghĩa 3: Cực địa lý hoặc từ tính của Trái Đất Ví dụ: The North Pole is covered in ice throughout the year. (Cực Bắc được bao phủ bởi băng quanh năm.)