VIETNAMESE
cán bột
cây lăn bột
ENGLISH
rolling pin
/ˈrəʊlɪŋ pɪn/
dough roller
Cán bột là một ống tròn dài được sử dụng để làm bằng cách lăn qua bột để làm phẳng và mở rộng nó.
Ví dụ
1.
Bạn cần cán phẳng bột bằng một cái cán bột cho lớp vỏ bánh.
You need to roll out the dough with a rolling pin for the pie crust.
2.
Cây cán bột đã làm phẳng đều bột bánh quy.
The rolling pin evenly flattened the cookie dough.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ tiếng Anh liên quan đến các thiết bị và đồ dùng để nướng bánh nha! - Oven: Lò nướng. - Baking Sheet: Khay nướng. - Cake Pans: Khuôn Bánh) - Pastry Brush: Bàn chải phết bột. - Whisk: Cây đánh trứng. - Cookie Cutters: Khuôn cắt bánh quy. - Cooling Rack: Kệ làm nguội. - Baking Mat: Thảm nướng (thường là thảm chống dính) - Piping Bag: Túi bắt kem - Cake Stand: Kệ trình bày bánh - Baking Paper: Giấy nướng chống dính - Oven Mitts: Găng tay lò nướng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết