VIETNAMESE

cấm xe lam

ENGLISH

no auto rickshaws sign

  
NOUN

/noʊ ˈmoʊtər ˈrɪk.ʃɑː/

Biển báo cấm xe lam là biển báo giao thông cấm chỉ đoạn đường cấm xe lam tham gia giao thông trên đoạn đường này.

Ví dụ

1.

Anh bị phạt 100.000 đồng vì vi phạm biển Cấm xe lam.

He got fined 100.000 VND for violating the no auto rickshaws sign.

2.

Bạn không được phép đi xe ở đây, hãy nhìn vào biển báo cấm xe lam kia kìa.

You're not allowed to ride here, look at the no auto rickshaws sign.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về một số loại xe thi công công trình (construction vehicles) nha! - digger (xe xúc đất) - excavator (xe xúc lật) - bulldozer (xe ủi) - autorick shaw (xe lam) - vibrating roller, roller (xe lu rung, xe lu)