VIETNAMESE

cam tuyền

suối ngọt

word

ENGLISH

Fresh stream

  
NOUN

/frɛʃ striːm/

pure water

“Cam Tuyền” là dòng suối nước ngọt, trong lành.

Ví dụ

1.

Cam Tuyền là một nơi lý tưởng để picnic.

The fresh stream is a great picnic spot.

2.

Cam Tuyền chảy qua khu rừng.

The fresh stream flows through the forest.

Ghi chú

Từ Cam Tuyền là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và thủy văn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spring - Suối nguồn Ví dụ: Fresh stream water often originates from a spring. (Nước từ suối nước ngọt thường bắt nguồn từ suối nguồn.) check Mountain stream - Suối núi Ví dụ: Fresh stream water flows down from a mountain stream. (Nước từ suối nước ngọt chảy xuống từ một con suối trên núi.) check Crystal-clear water - Nước trong vắt Ví dụ: The fresh stream is known for its crystal-clear water. (Suối nước ngọt nổi tiếng với làn nước trong vắt.) check Ecosystem - Hệ sinh thái Ví dụ: A fresh stream supports a rich ecosystem of aquatic life. (Suối nước ngọt hỗ trợ một hệ sinh thái phong phú của sinh vật dưới nước.)