VIETNAMESE

cái vung

cái nắp nồi

ENGLISH

pot lid

  
NOUN

/pɒt lɪd/

pot cover

Cái vung là cái nắp dùng để che phủ bề mặt nấu của xoong hoặc nồi khi đang nấu ăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy đậy cái vung lại để đun món súp rồi bước ra ngoài.

She covered the pot with a lid to simmer the soup and walked away.

2.

Cái vung giúp giữ nhiệt trong khi nấu.

The pot lid helped retain the heat during cooking.

Ghi chú

Một số thành ngữ liên quan đến lid: - Flip one's lid: Nổi giận lôi đình và mất kiểm soát Ví dụ: She’ll flip her lid when she finds out. (Cô ấy sẽ nổi giận lôi đình khi phát hiện ra sự thật.) - Keep a/the lid on something: Giữ bí mật hoặc giữ cho thứ gì đó cực lớn, cực mạnh mẽ nằm trong tầm kiểm soát Ví dụ: They've been trying to keep the lid on the rumors circulating about the upcoming layoffs. (Họ đang cố gắng che đậy những tin đồn lan truyền về đợt sa thải sắp tới.) - Lift the lid on something | Take/blow the lid off something: Tiết lộ những sự thật không dễ chịu về điều gì đó. Ví dụ: Her article lifts the lid on bullying in the workplace. (Bài viết của cô đã tiết lộ vấn nạn bắt nạt ở nơi làm việc.) - Put the (tin) lid on something/things: Làm cho một kế hoạch hoặc hy vọng thất bại, thường là hành động cuối cùng, có thể coi là "giọt nước tràn ly" trong tiếng Việt. Ví dụ: The unexpected car breakdown put the tin lid on our plans for a smooth road trip. (Sự cố xe bất ngờ đã làm hỏng kế hoạch của chúng tôi về một chuyến đi suôn sẻ.)