VIETNAMESE

bắp cải ngâm giấm

bắp cải muối chua

ENGLISH

pickled cabbage

  
NOUN

/ˈpɪkld ˈkæbɪʤ/

sauerkraut

Bắp cải ngâm dấm là món ăn sử dụng bắp cải trắng được lên men trong môi trường axit bằng giấm, thường có hương vị chua, giòn và có thể được sử dụng làm nguyên liệu hoặc món ăn kèm trong nhiều món ăn.

Ví dụ

1.

Bắp cải ngâm giấm là một món ăn rất tốt cho dạ dày.

Pickled cabbage is an excellent dish for promoting stomach health.

2.

Bà tôi làm một hũ bắp cải ngâm dấm lớn để ăn dần trong một tuần.

My grandmother prepared a sizable jar of pickled cabbage to enjoy throughout the week.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức. (Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.) Chúng ta thường dùng công thức: pickled + tên loại thức ăn kèm để diễn tả các món ngâm giấm hoặc muối chua ở Việt Nam. Ví dụ: - pickled mustard greens: Dưa cải chua - Vietnamese pickled eggplant: Cà pháo muối - pickled daikon: Củ cải muối