VIETNAMESE
cái giá phải trả
hậu quả, sự đánh đổi
ENGLISH
the price to pay
/ðə praɪs tuː peɪ/
consequence, cost
“Cái giá phải trả” là một danh từ chỉ hậu quả hoặc sự đánh đổi của một hành động.
Ví dụ
1.
Thành công thường đi kèm với cái giá phải trả.
Success often comes with a price to pay.
2.
Danh tiếng thật tuyệt, nhưng nó có cái giá phải trả.
Fame is great, but it has a price to pay.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the price to pay nhé!
Cost - Cái giá
Phân biệt:
Cost diễn tả những gì phải đánh đổi để đạt được điều gì đó, rất gần với the price to pay.
Ví dụ:
Success often comes at a high cost.
(Thành công thường phải trả một cái giá đắt.)
Penalty - Hình phạt, cái giá
Phân biệt:
Penalty nhấn mạnh cái giá dưới dạng hậu quả, tương đương the price to pay.
Ví dụ:
He faced a severe penalty for his mistake.
(Anh ấy phải chịu một hình phạt nặng nề cho lỗi lầm của mình.)
Consequences - Hậu quả
Phân biệt:
Consequences diễn tả kết quả phải chịu sau hành động, sát nghĩa với the price to pay.
Ví dụ:
There are serious consequences to neglecting your health.
(Việc lơ là sức khỏe có những hậu quả nghiêm trọng.)
Repercussions - Dư âm, tác động tiêu cực
Phân biệt:
Repercussions nhấn mạnh tác động lâu dài, gần với the price to pay.
Ví dụ:
His actions had far-reaching repercussions.
(Hành động của anh ấy có tác động sâu rộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết