VIETNAMESE

các tuyến đường thủy

đường thủy, lộ trình trên nước

word

ENGLISH

waterways

  
NOUN

/ˈwɔːtərweɪz/

water routes

"Các tuyến đường thủy" là các con sông, kênh đào hoặc đường biển được sử dụng cho giao thông và vận tải.

Ví dụ

1.

Khu vực này phụ thuộc nhiều vào các tuyến đường thủy để giao thương và vận tải.

The region relies heavily on waterways for trade and transport.

2.

Quản lý hiệu quả các tuyến đường thủy thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Efficient management of waterways boosts economic growth.

Ghi chú

Từ waterways là một từ thuộc lĩnh vực giao thông và vận tải đường thủy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Navigable waterways – Đường thủy có thể đi lại Ví dụ: Navigable waterways are vital for inland transportation. (Các tuyến đường thủy có thể đi lại rất quan trọng cho vận tải nội địa.) check Canal system – Hệ thống kênh đào Ví dụ: The canal system is an essential part of the region’s waterways. (Hệ thống kênh đào là một phần quan trọng của các tuyến đường thủy trong khu vực.) check River routes – Tuyến sông Ví dụ: River routes are among the most frequently used waterways in the country. (Tuyến sông là một trong những tuyến đường thủy được sử dụng thường xuyên nhất trong cả nước.)