VIETNAMESE
cà khịa
móc mỉa
ENGLISH
provoke
/prəˈvəʊk/
taunt
Cà khịa là gây sự để cãi vã, đánh nhau, gây gổ hay xen vào chuyện của người khác.
Ví dụ
1.
Hãy cẩn thận với những gì bạn nói - anh ấy rất dễ bị cà khịa.
Be careful what you say—he's easily provoked.
2.
Đây không phải là lần đầu tiên nữ diễn viên cà khịa chồng cũ của cô ấy.
This is not the first time the actress has provoked her ex-husband.
Ghi chú
Ngoài việc dùng “throw shade” để nói về việc cà khịa ai đó trong tiếng Anh, bạn còn có thể dùng các động từ sau
- He's always mocking my French accent (Anh ta cứ cà khịa giọng Pháp của tôi hoài.)
- It's cruel to make fun of people who stammer. (Cà khịa mấy người nói lắp là ác lắm nha.)
- I used to get teased about my name. (Tôi đã từng bị cà khịa về tên của mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết