VIETNAMESE

Buôn bán tự do

Kinh doanh tự do

word

ENGLISH

Free trade

  
NOUN

/friː treɪd/

Open market

“Buôn bán tự do” là hình thức kinh doanh không chịu ràng buộc bởi quy định đặc biệt, thường dựa trên quy luật cung cầu tự nhiên.

Ví dụ

1.

Thỏa thuận buôn bán tự do thúc đẩy hội nhập kinh tế.

Free trade agreements promote economic integration.

2.

Buôn bán tự do thúc đẩy giá cả cạnh tranh và đổi mới.

Free trade fosters competitive pricing and innovation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của free trade nhé! check Open trade – Thương mại tự do Phân biệt: Open trade là thương mại không bị hạn chế hoặc kiểm soát bởi các biện pháp bảo vệ hoặc thuế quan, tương tự như free trade, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự cởi mở và dễ dàng trong giao dịch. Ví dụ: The government supports open trade agreements with neighboring countries. (Chính phủ ủng hộ các thỏa thuận thương mại tự do với các quốc gia láng giềng.) check Global trade – Thương mại toàn cầu Phân biệt: Global trade là sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, tương tự như free trade, nhưng có thể nhấn mạnh vào giao dịch thương mại diễn ra trên phạm vi toàn cầu. Ví dụ: Global trade has been a driving force in the growth of many economies. (Thương mại toàn cầu đã là động lực thúc đẩy sự phát triển của nhiều nền kinh tế.) check International commerce – Thương mại quốc tế Phân biệt: International commerce là sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, có thể bao gồm các yếu tố thương mại tự do, nhưng nhấn mạnh vào quy mô quốc tế hơn là chỉ áp dụng cho các thỏa thuận tự do. Ví dụ: International commerce plays a crucial role in the global economy. (Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.)