VIETNAMESE
bùn lầy
ENGLISH
mire
/ˈswɛltərɪŋ hiːt/
oppressive heat
Bùn lầy là bùn sâu và nhão, thường gây khó khăn cho việc di chuyển.
Ví dụ
1.
Cái nóng ngột ngạt khiến mọi người khó chịu.
The sweltering heat made everyone uncomfortable.
2.
Mọi người tìm bóng râm để tránh cái nóng ngột ngạt.
People sought shade from the sweltering heat.
Ghi chú
Bùn lầy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bùn lầy nhé!
Nghĩa 1: Lớp bùn nhão, sâu, thường xuất hiện ở những vùng đất ngập nước, gây khó khăn cho việc di chuyển.
Tiếng Anh: Mire
Ví dụ: The truck was stuck in the mire for hours.
(Chiếc xe tải bị kẹt trong bùn lầy hàng giờ liền.)
Nghĩa 2: Tình trạng khó khăn, không thể thoát ra hoặc không tiến triển được
Tiếng Anh: Quagmire
Ví dụ: The company found itself in a financial quagmire.
(Công ty rơi vào tình trạng khó khăn tài chính không lối thoát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết