VIETNAMESE

bùn lầy

vũng lầy

word

ENGLISH

mire

  
NOUN

/maɪər/

bog

Bùn lầy là bùn sâu và nhão, thường gây khó khăn cho việc di chuyển.

Ví dụ

1.

Chiếc xe tải bị kẹt trong bùn lầy hàng giờ liền.

The truck was stuck in the mire for hours.

2.

Động vật thường tránh băng qua khu vực bùn lầy sâu.

Animals often avoid crossing areas of deep mire.

Ghi chú

Bùn lầy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bùn lầy nhé! check Nghĩa 1: Lớp bùn nhão, sâu, thường xuất hiện ở những vùng đất ngập nước, gây khó khăn cho việc di chuyển. Tiếng Anh: Mire Ví dụ: The truck was stuck in the mire for hours. (Chiếc xe tải bị kẹt trong bùn lầy hàng giờ liền.) check Nghĩa 2: Tình trạng khó khăn, không thể thoát ra hoặc không tiến triển được Tiếng Anh: Quagmire Ví dụ: The company found itself in a financial quagmire. (Công ty rơi vào tình trạng khó khăn tài chính không lối thoát.)