VIETNAMESE

bulong móng

bu lông móng

word

ENGLISH

foundation bolt

  
NOUN

/faʊnˈdeɪʃən bəʊlt/

anchor bolt

"Bulong móng" là loại bu lông được sử dụng để cố định móng trong các công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Bulong móng cố định các cấu trúc vào nền tảng.

The foundation bolt secures structures to their base.

2.

Bulong móng rất cần thiết để đảm bảo sự ổn định.

Foundation bolts are essential for stability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Foundation nhé! check Foundation (Noun) - Nền móng, cơ sở Ví dụ: The foundation bolt secures the base of the structure. (Bu lông nền móng cố định phần đế của cấu trúc.) check Found (Verb) - Thiết lập, thành lập, xây dựng nền móng Ví dụ: The company was founded in 1851. (Công ty được thành lập năm 1851.) check Founded (Adjective) - Được xây dựng, thành lập Ví dụ: The founded structure is stable and durable. (Cấu trúc được xây dựng ổn định và bền bỉ.)