VIETNAMESE

Bóp còi

Bấm còi, phát tín hiệu

word

ENGLISH

Honk the horn

  
VERB

/hɒŋk ðə hɔːrn/

Sound the horn

Bóp còi là nhấn còi xe để phát tín hiệu cảnh báo hoặc thu hút sự chú ý.

Ví dụ

1.

Người lái xe bóp còi để tránh tai nạn.

The driver honked the horn to avoid the accident.

2.

Bóp còi trong giao thông đôi khi là cần thiết.

Honking the horn in traffic is sometimes necessary.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Honk khi nói hoặc viết nhé! checkHonk repeatedly - Bóp còi liên tục Ví dụ: He honked repeatedly to get the car in front to move. (Anh ấy bóp còi liên tục để xe phía trước di chuyển.) checkHonk in traffic - Bóp còi trong giao thông Ví dụ: Many drivers honked in traffic due to the jam. (Nhiều người lái xe bóp còi vì bực tức trong lúc kẹt xe.) checkAvoid honking unnecessarily - Tránh bóp còi không cần thiết Ví dụ: Drivers are advised to avoid honking unnecessarily in residential areas. (Người lái xe được khuyên nên tránh bóp còi không cần thiết trong khu dân cư.) checkHonk to signal - Bóp còi để ra hiệu Ví dụ: The bus honked to signal it was about to stop. (Chiếc xe buýt bóp còi để ra hiệu rằng nó sắp dừng.)