VIETNAMESE

bông lông

hời hợt, cẩu thả

word

ENGLISH

careless

  
ADJ

/ˈkɛərləs/

negligent, sloppy

Bông lông là trạng thái không cẩn thận, làm việc hời hợt, thiếu nghiêm túc.

Ví dụ

1.

Thái độ bông lông của anh ấy gây ra lỗi lầm.

His careless attitude caused mistakes.

2.

Đừng làm việc bông lông như vậy.

Don't be so careless with your work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Careless nhé! check Reckless – Liều lĩnh, thiếu suy nghĩ Phân biệt: Reckless thường mang ý nghĩa chỉ hành động thiếu cẩn trọng, không chú ý đến hậu quả. Careless cũng có nghĩa là thiếu sự chú ý, nhưng ít mạnh mẽ và tiêu cực như reckless. Ví dụ: His reckless driving caused the accident. (Cách lái xe liều lĩnh của anh ấy đã gây ra tai nạn.) check Negligent – Cẩu thả, bỏ bê Phân biệt: Negligent chỉ việc không quan tâm hoặc thiếu trách nhiệm trong công việc hoặc hành động. Nó mang sắc thái nghiêm trọng hơn so với careless, thường ám chỉ việc bỏ qua các chi tiết quan trọng. Ví dụ: The doctor was sued for negligent treatment. (Bác sĩ đã bị kiện vì điều trị cẩu thả.) check Thoughtless – Thiếu suy nghĩ Phân biệt: Thoughtless chỉ hành động thiếu suy nghĩ, không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Careless có thể liên quan đến việc không chú ý, trong khi thoughtless mang tính chất chủ quan, thiếu chú ý đến tác động của hành động đối với người khác. Ví dụ: It was thoughtless of him to leave without saying goodbye. (Anh ấy thật thiếu suy nghĩ khi đi mà không chào tạm biệt.)