VIETNAMESE

bông lơn

lời đùa cợt, lời chọc ghẹo

word

ENGLISH

banter

  
NOUN

/ˈbæntər/

jesting, joking

Bông lơn là lời nói đùa cợt, thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc vui nhộn.

Ví dụ

1.

Những lời bông lơn của họ làm không khí trở nên nhẹ nhàng.

Their banter lightened the mood.

2.

Anh ấy thích những lời bông lơn vui vẻ của cô ấy.

He enjoyed her playful banter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Banter nhé! check Teasing – Sự trêu đùa Phân biệt: Teasing thường có hàm ý vui vẻ, nhẹ nhàng trêu đùa bạn bè hoặc người thân. Tuy nhiên, Banter lại có sự châm biếm, phản hồi nhanh nhạy hơn, thường là trong các cuộc trò chuyện nhóm hoặc thân mật. Ví dụ: They enjoyed some friendly teasing during the meeting. (Họ thích trêu đùa nhau một cách thân thiện trong cuộc họp.) check Joking – Đùa giỡn Phân biệt: Joking chỉ hành động đùa vui, thường nhằm tạo không khí thoải mái và hài hước. Banter mang tính chất đối thoại liên tục và có thể bao gồm những phản ứng chọc ghẹo nhanh. Ví dụ: He kept joking to lighten the mood. (Anh ta cứ đùa giỡn để làm nhẹ bớt không khí.) check Chit-chat – Nói chuyện tầm phào Phân biệt: Chit-chat chỉ những cuộc trò chuyện không quan trọng, thường là nói chuyện phiếm. Banter có thể mang tính chất chơi đùa có sự phản ứng lại và nhanh nhạy giữa các bên. Ví dụ: We had some casual chit-chat during lunch. (Chúng tôi có một vài cuộc nói chuyện phiếm trong bữa trưa.)