VIETNAMESE
bồng lai
cõi tiên, thiên đường
ENGLISH
paradise
/ˈpærədaɪs/
heaven, utopia
“Bồng lai” là một danh từ chỉ một nơi đẹp như thiên đường trong văn học và huyền thoại.
Ví dụ
1.
Hòn đảo này như bồng lai dưới trần gian.
This island is like paradise on Earth.
2.
Họ miêu tả khu vườn như bồng lai tiên cảnh.
They described the garden as a paradise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paradise khi nói hoặc viết nhé!
Tropical paradise – thiên đường nhiệt đới
Ví dụ:
The island is a tropical paradise with white sandy beaches.
(Hòn đảo là một thiên đường nhiệt đới với những bãi cát trắng)
Discover a paradise – khám phá thiên đường
Ví dụ:
They discovered a paradise hidden in the mountains.
(Họ khám phá một thiên đường ẩn trong những ngọn núi)
Create a paradise – tạo ra thiên đường
Ví dụ:
She created a paradise in her backyard with a garden.
(Cô ấy tạo ra một thiên đường ở sân sau với một khu vườn)
Escape to paradise – trốn đến thiên đường
Ví dụ:
They escaped to paradise for a relaxing vacation.
(Họ trốn đến thiên đường để có một kỳ nghỉ thư giãn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết