VIETNAMESE
bộ triệt âm
thiết bị giảm âm
ENGLISH
sound suppressor
/saʊnd səˈprɛsə/
noise reducer
"Bộ triệt âm" là thiết bị giảm tiếng ồn trong các hệ thống âm thanh hoặc máy móc.
Ví dụ
1.
Bộ triệt âm giảm thiểu tiếng ồn không mong muốn.
The sound suppressor minimizes unwanted noise.
2.
Bộ triệt âm được sử dụng trong các phòng thu âm.
The sound suppressor is used in recording studios.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ suppressor nhé!
Suppress (verb) - Kiềm chế, làm giảm
Ví dụ:
The sound suppressor suppresses engine noise effectively.
(Bộ giảm âm kiềm chế tiếng ồn của động cơ hiệu quả.)
Suppression (noun) - Sự kiềm chế, sự làm giảm
Ví dụ:
The suppression of sound enhances comfort in the cabin.
(Việc làm giảm âm thanh tăng cường sự thoải mái trong cabin.)
Suppressed (adjective) - Được làm giảm, bị kiềm chế
Ví dụ:
The suppressed noise levels were barely audible.
(Mức độ âm thanh đã được làm giảm hầu như không nghe thấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết