VIETNAMESE

bố trí

sắp xếp

word

ENGLISH

arrange

  
VERB

/əˈreɪnʤ/

set, organize

Bố trí là sắp xếp theo một trật tự và đáp ứng một nhu cầu nhất định.

Ví dụ

1.

Các bức ảnh được bố trí theo thứ tự thời gian.

The photos are arranged in chronological order.

2.

Em đang cố gắng bố trí công việc để tuần sau được nghỉ vài ngày.

I'm trying to arrange my work so that I can have a couple of days off next week.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ arrange khi nói hoặc viết nhé!

check Arrange for (someone/something) – Sắp xếp cho ai đó hoặc thứ gì đó Ví dụ: She arranged for a taxi to pick us up at 7 AM. (Cô ấy đã sắp xếp một chiếc taxi đến đón chúng tôi lúc 7 giờ sáng.)

check Arrange a meeting – Sắp xếp một cuộc họp Ví dụ: I will arrange a meeting with the marketing team next week. (Tôi sẽ sắp xếp một cuộc họp với đội ngũ marketing vào tuần tới.)

check Arrange the details – Sắp xếp chi tiết Ví dụ: We need to arrange the details before signing the contract. (Chúng ta cần sắp xếp các chi tiết trước khi ký hợp đồng.)

check Arrange a trip – Lên kế hoạch cho một chuyến đi Ví dụ: They arranged a trip to Europe for their anniversary. (Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi châu Âu nhân dịp kỷ niệm của họ.)

check Arrange a deal – Sắp xếp một thỏa thuận Ví dụ: The two companies arranged a deal to collaborate on the project. (Hai công ty đã sắp xếp một thỏa thuận để hợp tác trong dự án.)