VIETNAMESE

bợ

Nâng đỡ, đỡ lấy

word

ENGLISH

Support

  
VERB

/səˈpɔːrt/

Hold, sustain

Bợ là hành động nâng đỡ hoặc giữ lấy một vật gì đó bằng tay hoặc một phần cơ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy bợ chiếc hộp nặng bằng hai tay.

He supported the heavy box with both hands.

2.

Cột trụ bợ mái nhà của tòa nhà.

The pillar supports the roof of the building.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của support (bợ – đỡ hoặc giúp đỡ, nâng đỡ) nhé! check Hold up – Nâng đỡ Phân biệt: Hold up là hành động dùng tay hoặc vật để giữ cho thứ gì không bị ngã, rất gần nghĩa vật lý với support (bợ). Ví dụ: He held up the old man as he walked. (Anh ấy đỡ ông lão khi ông bước đi.) check Prop – Chống đỡ Phân biệt: Prop là đỡ hoặc kê vật gì đó để giữ thăng bằng, đồng nghĩa kỹ thuật với support trong ngữ cảnh vật lý. Ví dụ: They used a stick to prop the window open. (Họ dùng cây gậy để chống cửa sổ mở ra.) check Back – Hậu thuẫn Phân biệt: Back là hỗ trợ ai đó về mặt tinh thần hoặc hành động, đồng nghĩa tinh thần với support (bợ theo nghĩa nâng đỡ, ủng hộ). Ví dụ: Her friends backed her decision to start a business. (Bạn bè cô ấy ủng hộ quyết định khởi nghiệp của cô ấy.) check Uphold – Giữ vững, ủng hộ Phân biệt: Uphold mang sắc thái trang trọng, dùng trong văn bản pháp lý hoặc đạo đức, tương đương nâng đỡ lập trường hay giá trị như support. Ví dụ: The court upheld her claim. (Tòa án giữ nguyên quyết định ủng hộ khiếu nại của cô ấy.)