VIETNAMESE

bờ bến

Bến bờ

word

ENGLISH

Shoreline

  
NOUN

/ˈʃɔːrˌlaɪn/

Waterfront

Bờ bến là nơi giao nhau giữa đất liền và mặt nước, thường là bờ sông hoặc bến tàu.

Ví dụ

1.

Chiếc thuyền cập bờ bến yên tĩnh.

The boat docked along the quiet shoreline.

2.

Bờ bến được yêu thích cho những buổi đi dạo tối.

The shoreline is popular for evening walks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shoreline nhé! check Coastline - Đường bờ biển Phân biệt: Coastline là đường tiếp giáp giữa đất liền và biển, khác với shoreline có thể bao gồm cả sông hoặc hồ. Ví dụ: The country has a long coastline with beautiful beaches. (Đất nước này có đường bờ biển dài với những bãi biển tuyệt đẹp.) check Water’s edge - Mép nước Phân biệt: Water’s edge chỉ ranh giới trực tiếp giữa mặt nước và đất liền, khác với shoreline có thể là một khu vực rộng hơn. Ví dụ: The ducks gathered near the water’s edge. (Những con vịt tập trung gần mép nước.)