VIETNAMESE

tiêu binh

ENGLISH

guard

  
NOUN

/ɡɑːrd/

Tiêu binh là những chiến sĩ được giao nhiệm vụ canh gác tại các địa điểm quan trọng như: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, các di tích lịch sử, các vị trí trọng yếu trong quân đội, v.v.

Ví dụ

1.

Đội tiêu binh danh dự đang thực hiện nghi thức chào cờ.

The honor guard team is performing the flag saluting ceremony.

2.

Các tiêu binh đang thực hiện các động tác chỉ huy chính xác và dứt khoát.

The guards are executing precise and decisive command movements.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ chỉ các lực lượng bảo vệ khác nhau nha! 1. Bodyguard (Vệ sĩ): Người được thuê để bảo vệ an toàn cho một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể. Ví dụ: The president's bodyguards always follow closely to ensure his security. (Vệ sĩ của tổng thống luôn đi theo sát để đảm bảo an ninh cho ông.) 2. Coastguard (Lực lượng bảo vệ bờ biển): Lực lượng thực thi pháp luật trên biển, có trách nhiệm tuần tra, tìm kiếm cứu nạn và ngăn chặn tội phạm trên biển. Ví dụ: The coastguard rescued the crew of a sinking ship. (Cảnh sát biển đã cứu hộ thành công đội tàu của một con tàu đang chìm.) 3. Lifeguard (Nhân viên cứu hộ): Người được đào tạo để cứu hộ người gặp nạn đuối nước tại các bãi biển, bể bơi. Ví dụ: The lifeguard saved a child from drowning. (Nhân viên cứu hộ đã cứu một em bé khỏi chết đuối.) 4. Security Guard (Nhân viên bảo vệ): Nghĩa: Người được thuê để bảo vệ an ninh cho tài sản, tòa nhà, hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: Shopping malls often have security guards on patrol. (Các trung tâm thương mại thường có nhân viên bảo vệ tuần tra.) 5. National guard (Vệ binh quốc gia): Lực lượng quân sự dự bị, được huy động khi cần thiết để hỗ trợ quân đội chính quy hoặc chính quyền địa phương. Ví dụ: The National Guard was mobilized to assist with storm relief. (Vệ binh Quốc gia được huy động để hỗ trợ cứu trợ sau cơn bão.)