VIETNAMESE

bình đựng xăng

bình nhiên liệu

word

ENGLISH

fuel can

  
NOUN

/fjuːl kæn/

gas can

"Bình đựng xăng" là bình chứa xăng để cung cấp nhiên liệu.

Ví dụ

1.

Bình đựng xăng được cất giữ an toàn trong gara.

The fuel can is stored safely in the garage.

2.

Anh ấy đã đổ xăng cho xe từ bình đựng xăng.

He filled the car with gas from the fuel can.

Ghi chú

Bình đựng xăng là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiên liệu và phương tiện giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fuel Tank - Bình đựng xăng Ví dụ: The fuel tank is designed to prevent leakage during transport. (Bình đựng xăng được thiết kế để ngăn rò rỉ trong quá trình vận chuyển.) check Petrol Container - Bình xăng Ví dụ: The petrol container is commonly used for small engines. (Bình đựng xăng thường được sử dụng cho các động cơ nhỏ.) check Gasoline Can - Bình xăng di động Ví dụ: The gasoline can is portable and easy to handle. (Bình xăng dễ mang theo và sử dụng.)