VIETNAMESE
biểu đồ tổ chức
sơ đồ công ty
ENGLISH
organizational chart
/ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃənl ʧɑːrt/
hierarchy diagram
"Biểu đồ tổ chức" là sơ đồ thể hiện cấu trúc tổ chức của một công ty hoặc nhóm.
Ví dụ
1.
Biểu đồ tổ chức hiển thị cấu trúc công ty.
The organizational chart shows the company structure.
2.
Quản lý đã cập nhật biểu đồ tổ chức.
The manager updated the organizational chart.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ organizational nhé!
Organize (verb) - Tổ chức, sắp xếp
Ví dụ:
The organizational chart organizes the hierarchy clearly.
(Sơ đồ tổ chức sắp xếp thứ bậc một cách rõ ràng.)
Organization (noun) - Sự tổ chức, cơ quan tổ chức
Ví dụ:
The organization of roles is vital for efficiency.
(Sự tổ chức các vai trò rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả.)
Organized (adjective) - Được tổ chức, sắp xếp gọn gàng
Ví dụ:
The organized chart simplifies understanding of the structure.
(Biểu đồ được sắp xếp gọn gàng giúp dễ dàng hiểu cấu trúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết