VIETNAMESE
Biệt tài
Tài năng đặc biệt, Khả năng vượt trội
ENGLISH
Talent
/ˈtælənt/
Skill, Gift
“Biệt tài” là khả năng vượt trội hoặc năng khiếu đặc biệt trong một lĩnh vực.
Ví dụ
1.
Biệt tài hội họa đã giúp cô ấy được công nhận trên toàn quốc.
Her talent for painting earned her national recognition.
2.
Phát triển biệt tài đòi hỏi sự tận tâm và luyện tập liên tục.
Developing a talent requires dedication and continuous practice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Talent nhé!
Gift - Năng khiếu
Phân biệt:
Gift nhấn mạnh vào khả năng bẩm sinh hoặc thiên phú trong một lĩnh vực.
Ví dụ:
She has a gift for painting that is truly remarkable.
(Cô ấy có năng khiếu hội họa thật đáng kinh ngạc.)
Skill - Kỹ năng
Phân biệt:
Skill thường ám chỉ khả năng được rèn luyện và phát triển qua thời gian.
Ví dụ:
He developed his skill in programming through years of practice.
(Anh ấy phát triển kỹ năng lập trình qua nhiều năm thực hành.)
Aptitude - Khả năng thiên bẩm
Phân biệt:
Aptitude tập trung vào khả năng học hỏi và thực hiện một cách tự nhiên.
Ví dụ:
Her aptitude for mathematics was evident from an early age.
(Khả năng thiên bẩm về toán học của cô ấy đã rõ ràng từ khi còn nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết