VIETNAMESE

biến mất

mất hút

ENGLISH

disappear

  
NOUN

/ˌdɪsəˈpɪr/

vanish

Biến mất là mất đi, không còn hiện hữu nữa.

Ví dụ

1.

Cuộc tìm kiếm những thủy thủ đã biến mất trong cơn bão đã bị hoãn lại.

The search for sailors who disappeared in the storm has been postponed.

2.

Chiếc máy bay biến mất sau một đám mây.

The plane disappeared behind a cloud.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa ‘biến mất, rút lui” nha

- disappear (biến mất)

- vanish (mất dạng)

- fade (phai màu, bay màu)

- depart (rời đi)

- flee (trốn chạy)

- withdraw (rút lui)

- perish (thăng thiên)