VIETNAMESE

biển báo cầu tạm

ENGLISH

temporary bridge sign

  
NOUN

/ˈtɛmpəˌrɛri brɪʤ saɪn/

Biển báo cầu tạm để báo trước sắp đến cầu tạm là loại cầu được làm để sử dụng tạm thời cho xe cộ qua lại.

Ví dụ

1.

Phía trước chúng ta có biển báo cầu tạm.

There's a Temporary bridge sign ahead of us.

2.

Biển báo cầu tạm thông báo cho chúng ta biết rằng phía trước có một cây cầu tạm.

The Temporary bridge sign informs us that there's a temporary bridge ahead.

Ghi chú

Một số từ vựng về các công trình giao thông: - temporary/ draw bridge: cầu tạm, cầu cất - motorway: xa lộ - highway: đường cao tốc - dual carriageway: xa lộ hai chiều - railroad track: đường ray xe lửa - ring road: đường vành đai - fork/ T-junction: ngã ba