VIETNAMESE
biến âm
thay đổi âm
ENGLISH
modulation
/ˌmɒʤəˈleɪʃən/
pitch shift, tonal adjustment
Biến âm là sự thay đổi tần số hoặc cao độ trong âm nhạc, thường để tạo sự phong phú hoặc biến tấu trong giai điệu.
Ví dụ
1.
Biến âm trong bài hát làm tăng chiều sâu cho cảm xúc của nó.
The modulation in the song added depth to its emotional appeal.
2.
Anh ấy làm chủ kỹ thuật biến âm để chuyển đổi mượt mà giữa các tông.
He mastered the technique of modulation to transition smoothly between keys.
Ghi chú
Biến âm là từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Key change - Sự thay đổi khóa nhạc
Ví dụ: The key change in the middle of the song surprised the audience.
(Sự thay đổi khóa nhạc ở giữa bài hát đã gây bất ngờ cho khán giả.)
Harmonic modulation - Sự thay đổi cao độ dựa trên hòa âm
Ví dụ: Harmonic modulation creates a seamless transition between sections.
(Biến âm hòa âm tạo ra sự chuyển đổi mượt mà giữa các đoạn nhạc.)
Melodic variation - Biến tấu giai điệu
Ví dụ: Melodic variation through modulation added depth to the composition.
(Biến tấu giai điệu thông qua biến âm đã làm tăng chiều sâu cho bản nhạc.)
Dynamic shift - Thay đổi về độ lớn và cao độ
Ví dụ: The dynamic shift paired with modulation intensified the emotional impact.
(Sự thay đổi động lực kết hợp với biến âm đã tăng cường tác động cảm xúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết