VIETNAMESE
bịch sữa
ENGLISH
milk packet
/mɪlk ˈpækɪt/
Bịch sữa là bao bì chứa sữa, thường có hình chữ nhật và được niêm phong để bảo quản.
Ví dụ
1.
Bịch sữa đã bị bung ra, sữa tràn ra khắp quầy bếp.
The milk packet burst open, spilling its contents all over the kitchen counter.
2.
Cô đã cẩn thận đổ bịch sữa vào cốc cà phê buổi sáng của mình.
She carefully poured the milk packet into her morning coffee.
Ghi chú
"milk" là một từ đa nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu một vài nghĩa khác của từ này nha: - milk (động từ): vắt sữa từ động vật Ví dụ: Milking a cow by hand is a skilled process. (Vắt sữa bò bằng tay là một quá trình đòi hỏi sự khéo léo) - milk (động từ): bòn rút tiền/lấy thông tin từ ai càng nhiều càng nhiều càng tốt Ví dụ: The supermarket has been accused of milking suppliers for as much money as they can. (Các siêu thị bị cho là đã bòn rút càng nhiều tiền từ các nhà cung cấp càng tốt)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết