VIETNAMESE

bị vướng

bị mắc kẹt, bị rối

word

ENGLISH

Entangled

  
ADJ

/ɪnˈtæŋɡld/

trapped, ensnared

Bị vướng là trạng thái bị mắc lại hoặc bị cản trở bởi vật gì đó.

Ví dụ

1.

Con cá bị vướng trong lưới.

The fish was entangled in the net.

2.

Kế hoạch của cô ấy bị vướng vào thủ tục hành chính.

Her plans were entangled by bureaucracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Entangled nhé! Tangled - Bị rối, không gỡ ra được Phân biệt: Tangled mô tả sự rối rắm của dây, tóc hoặc vật liệu khiến khó có thể tháo gỡ. Ví dụ: The wires were tangled behind the desk. (Dây điện bị rối phía sau bàn.) Snagged - Bị vướng, thường vào một vật nhọn Phân biệt: Snagged mô tả vật bị mắc vào thứ gì đó sắc nhọn, khiến nó bị kéo hoặc rách. Ví dụ: Her scarf was snagged on a branch. (Chiếc khăn của cô ấy bị mắc vào một cành cây.) Trapped - Bị kẹt, không thể thoát ra Phân biệt: Trapped mô tả tình trạng bị mắc kẹt và không có cách nào thoát ra. Ví dụ: The fish was trapped in the net. (Con cá bị mắc kẹt trong lưới.) Caught - Bị giữ lại bởi một vật thể hoặc tình huống Phân biệt: Caught mô tả một vật bị giữ hoặc mắc vào thứ gì đó một cách vô tình. Ví dụ: His jacket was caught on the door handle. (Áo khoác của anh ấy bị mắc vào tay nắm cửa.) Knotted - Bị thắt nút, không thể dễ dàng tháo rời Phân biệt: Knotted mô tả vật bị thắt chặt thành nút hoặc bị xoắn vào nhau. Ví dụ: The rope was knotted tightly. (Dây thừng bị thắt nút chặt.)