VIETNAMESE

Bị phung phí

bị lãng phí

word

ENGLISH

Wasted

  
ADJ

/ˈweɪstɪd/

squandered, misused

“Bị phung phí” là bị sử dụng một cách không hợp lý hoặc hoang phí.

Ví dụ

1.

Tiền bị phung phí vào các khoản mua sắm không cần thiết.

The money was wasted on unnecessary purchases.

2.

Tài nguyên bị phung phí do kế hoạch kém.

The resources were wasted due to poor planning.

Ghi chú

Wasted là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Wasted nhé! checkNghĩa:Mệt mỏi, kiệt sức Ví dụ: After the marathon, he felt completely wasted. (Sau cuộc chạy marathon, anh ấy cảm thấy kiệt sức hoàn toàn.) checkNghĩa: Trong trạng thái say xỉn hoặc chịu ảnh hưởng của chất kích thích Ví dụ: He got wasted at the party last night. (Anh ấy đã say tại bữa tiệc tối qua.)