VIETNAMESE

Bị đuổi việc

word

ENGLISH

Get fired

  
VERB

/ɡɛt ˈfaɪəd/

be dismissed

“Bị đuổi việc” là bị sa thải khỏi công việc hiện tại.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị đuổi việc vì vi phạm nội quy công ty.

He got fired for violating company rules.

2.

Bị đuổi việc là một trở ngại nhưng có thể là cơ hội để bắt đầu lại.

Getting fired is a setback but can be an opportunity to start fresh.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get Fired nhé! check Be Terminated - Bị chấm dứt hợp đồng lao động Phân biệt: Be Terminated nhấn mạnh vào khía cạnh chính thức của việc chấm dứt công việc. Ví dụ: He was terminated for violating company policies. (Anh ấy bị chấm dứt hợp đồng vì vi phạm các chính sách của công ty.) check Lose One’s Job - Mất việc Phân biệt: Lose One’s Job chỉ việc mất công việc, không nhất thiết liên quan đến lỗi của cá nhân. Ví dụ: She lost her job when the company downsized. (Cô ấy mất việc khi công ty cắt giảm nhân sự.) check Be Dismissed - Bị sa thải Phân biệt: Be Dismissed thường mang nghĩa trang trọng hơn, dùng trong văn phong công sở. Ví dụ: The employee was dismissed due to consistent underperformance. (Nhân viên bị sa thải vì hiệu suất làm việc không đạt yêu cầu liên tục.)