VIETNAMESE

bếp nấu

word

ENGLISH

stove

  
NOUN

/stoʊv/

Bếp nấu là một thiết bị nhà bếp được thiết kế với mục đích nấu chín thức ăn.

Ví dụ

1.

Tôi thích nấu ăn trên bếp nấu vì nó giúp tôi kiểm soát chính xác nhiệt và cho phép tôi tạo ra những bữa ăn ngon.

I love cooking on the stove because it gives me precise control over the heat and allows me to create delicious meals.

2.

Bếp nấu trong nhà bếp của chúng tôi là một mô hình điện hiện đại với bốn đầu đốt và lò nướng đối lưu.

The stove in our kitchen is a modern electric model with four burners and a convection oven.

Ghi chú

Stove là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stove nhé!

check Nghĩa 1: Bếp nấu Ví dụ: She is cooking dinner on the stove. (Cô ấy đang nấu bữa tối trên bếp nấu.)

check Nghĩa 2: Lò sưởi Ví dụ: They gathered around the stove to keep warm. (Họ tụ tập quanh lò sưởi để giữ ấm.)