VIETNAMESE

bền bỉ

Bền chặt, kiên trì

ENGLISH

enduring

  
NOUN

/ɛnˈdjʊrɪŋ/

Durable

Bền bỉ, kiên trì là thái độ nỗ lực, cố gắng không ngừng nghỉ, quyết tâm vượt qua thử thách để theo đuổi mục đích mà mình đã đề ra.

Ví dụ

1.

Anh tin vào sức mạnh bền bỉ của tình yêu.

He believed in the enduring power of love.

2.

Tôi muốn gửi lời cảm ơn tới các đồng nghiệp, nhân viên và cộng đồng vì sự ủng hộ bền bỉ của họ.

I would like to thank my colleagues, staff, and community for their enduring support.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người trong tiếng Anh nhé:

Tiết kiệm: thrifty

Chịu khó/Chăm chỉ: hardworking

Quan tâm: caring

Can đảm: brave

Bền bỉ: enduring

Biết điều: reasonable

Chân chính: genuine

Chân thành: sincere

Chân thật: honest

Gần gũi: close