VIETNAMESE
bên bị
bên bị đơn
ENGLISH
respondent
/rɪˈspɒndənt/
defending party
“Bên bị” là phía bị kiện trong một vụ án dân sự hoặc tranh chấp.
Ví dụ
1.
Bên bị bác bỏ các cáo buộc.
The respondent denied the allegations.
2.
Tòa triệu tập bên bị để xét xử.
The court summoned the respondent for hearing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ respondent khi nói hoặc viết nhé!
Notify a respondent – thông báo cho bên bị
Ví dụ:
The court notified a respondent about the upcoming hearing.
(Tòa án thông báo cho bên bị về phiên điều trần sắp tới)
Represent a respondent – đại diện cho bên bị
Ví dụ:
The lawyer was appointed to represent a respondent in the case.
(Luật sư được chỉ định để đại diện cho bên bị trong vụ án)
Question a respondent – thẩm vấn bên bị
Ví dụ:
Prosecutors questioned a respondent during the trial.
(Công tố viên thẩm vấn bên bị trong phiên tòa)
Defend a respondent – bảo vệ bên bị
Ví dụ:
The legal team worked to defend a respondent against the claims.
(Đội ngũ pháp lý nỗ lực bảo vệ bên bị trước các cáo buộc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết