VIETNAMESE
bay thử
chuyến bay kiểm tra
ENGLISH
Test flight
/tɛst flaɪt/
trial flight
"Bay thử" là chuyến bay kiểm tra để đánh giá máy bay hoặc hệ thống mới.
Ví dụ
1.
Máy bay mới hoàn thành chuyến bay thử đầu tiên thành công.
The new aircraft completed its first test flight successfully.
2.
Các chuyến bay thử rất cần thiết để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn.
Test flights are essential for ensuring safety standards.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Test flight khi nói hoặc viết nhé!
Conduct a test flight – Thực hiện chuyến bay thử
Ví dụ:
The new aircraft model underwent a test flight.
(Mẫu máy bay mới trải qua một chuyến bay thử.)
Successful test flight – Chuyến bay thử thành công
Ví dụ:
The engineers celebrated the successful test flight.
(Các kỹ sư ăn mừng chuyến bay thử thành công.)
Preliminary test flight – Chuyến bay thử sơ bộ
Ví dụ:
A preliminary test flight is crucial before commercial use.
(Một chuyến bay thử sơ bộ rất quan trọng trước khi sử dụng thương mại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết